UBND QUẬN LÊ CHÂN
TRƯỜNG MẦM NON KIM ĐỒNG III
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CÁN BỘ QUẢN LÍ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
NĂM HỌC 2023- 2024
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Chức vụ, chức danh
|
Đảng viên
|
Ngày thángnăm vào ngành
|
Ngày thángnăm được tuyển dụng
|
Thuộc diện
|
Trình độ CM
|
Nhiệm vụ được phân công
|
Địa điểm dạy (dành cho trường có điểm lẻ)
|
Danh hiệu thi đua đã đạt được
|
Xếp loại kiểm tra nội bộ năm học 2022-2023
|
Ghi chú
|
Biên chế
|
Hợp đồng Quận
|
Hợp đồng trường
|
Đào tạo gốc
|
Đào tạo bổ sung
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
(14)
|
(15)
|
(16)
|
(17)
|
1
|
Trần Thị Bích Hiệp
|
7/10/
1973
|
HT
|
X
|
01/09/
1993
|
01/04/1998
|
X
|
|
|
CĐSP
MN
|
ĐHGD
MN
|
Quản lý chung; dự 2 giờ /tuần
|
|
CSTĐ CS
Năm 2021-2022
|
|
|
2
|
Lương Thị Liên
|
07/11/1982
|
PHT
|
X
|
12/6/2002
|
30/12/2005
|
X
|
|
|
TCSP
MN
|
ĐHSPMN, Thạc sỹ QLGD
|
Phụ trách bếp nuôi; chăm sóc nuôi dưỡng; y tế; CSVC; KĐCL; công tác pháp chế; phòng chống TN. Dự 4 HĐ/1 tuần
|
Điểm trường 1+ 2 + 3
|
CSTĐ CS
Năm 2022-2023
|
|
|
3
|
Đinh Thị Hương Giang
|
09/12/1981
|
PHT
|
X
|
1/5/2002
|
1/1/2016
|
X
|
|
|
TCMN
|
CĐSP
MN, ĐHGDMN
|
Phụ trách chuyên môn khối 4 + 5 tuổi; HĐ lễ hội, ngoại khóa; công tác tuyên truyền, truyền thông; chuyển đổi số; CSDL, Emits các chuyên đề. Dự 4 HĐ/1 tuần
|
Điểm trưởng 1+2+3
|
Giấy khen UBND quận NH 2022- 2023
|
|
|
4
|
Phạm Thị Thanh Xuân
|
07/2/
1979
|
PHT- CTCĐ
|
X
|
15/06/
1998
|
29/11/2016
|
X
|
|
|
TC
MN
|
ĐHGDMN
|
Phụ trách Chuyên môn khối NT + 3 tuổi; công tácPCGD;QLMNTT ; BC, thống kê; Thi đua;đánh giá chuẩn NN; Lễ hội, ngoại khóa (Tanh); KT nội bộ; quy chế dân chủ,
Dự 4 HĐ/ 1 tuần
|
Điểm trưởng 1+2+3
|
CSTĐ CS
NH: 2022- 2023
|
|
|
5
|
Phạm Thuỳ Dương
|
19/3/
1989
|
KẾ TOÁN-TTVP
|
X
|
10/02/
2012
|
10/02/2012
|
|
X
|
|
TCKT
|
TCKT
|
Kế toán+ Văn thư
|
Điểm trường 1
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thương
|
24/1/
1993
|
GV
|
|
11/08/
2017
|
11/08/2017
|
X
|
|
|
TC
MN
|
TC
MN
|
Giáo viên dạy
NT –D1
|
Điểm trường 1
|
GV dạy giỏi quận năm học 2021-2022
|
Tốt
|
|
7
|
Đỗ Thị Vân
|
25/09/1999
|
GV
|
|
1/8/2022
|
1/3/2023
|
X
|
|
|
ĐHMN
|
ĐHMN
|
Giáo viên dạy lớp NT- D1
|
Điểm trường 1
|
|
Khá
|
|
8
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
13/12/1971
|
GV
|
X
|
01/09/
1989
|
01/09/1995
|
X
|
|
|
TC
MN
|
ĐH
MN
|
GV dạy lớp NT- D1 + Thủ quĩ
|
Điểm trường 1
|
|
Khá
|
|
9
|
Phạm Thị Quyên
|
02/01/1972
|
TTCM NT-
GV
|
X
|
1/4/1998
|
1/4/1998
|
X
|
|
|
Trung cấpMN
|
CĐ SPMN
|
Giáo viên dạy
NT – D2
|
Điểm trường 2
|
|
Khá
|
|
10
|
Phạm Thị Ánh
|
06/12/1992
|
GV
|
|
1/8/2015
|
1/1/2020
|
X
|
|
|
ĐHMN
|
ĐHMN
|
Giáo viên dạy lớp NT- D2
|
Điểm trường 2
|
|
Khá
|
|
11
|
Nguyễn Thị Phương Hải
|
5/3/
1981
|
TTCM khối 3 tuổi -GV
|
X
|
01/06/
2003
|
29/11/2016
|
X
|
|
|
CĐ
MN
|
ĐH
MN
|
Giáo viên dạy
3 tuổi – C1
|
Điểm trường 1
|
Giấy khen UBND quận NH 2022- 2023
|
Tốt
|
|
12
|
Bùi Thị Hoài
|
03/2/
1995
|
GV
|
X
|
01/9/2020
|
02/3/2023
|
X
|
|
|
CĐMN
|
CĐMN
|
Giáo viên dạy
3 tuổi – C1
|
Điểm trường 1
|
|
Khá
|
|
13
|
Hoàng Huệ My
|
29/2/
1992
|
GV
|
X
|
11/08/
2017
|
11/08/2017
|
X
|
|
|
TC
MN
|
TCMN
|
Giáo viên
3 tuổi -C2
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
14
|
Vũ Quỳnh Như
|
04/11/
1995
|
GV
|
|
04/5/
2021
|
4/5/2021
|
X
|
|
|
TCSP Mầm non
|
ĐHSP Mầm non
|
Giáo viên dạy
3 tuổi –C2
|
Điểm trường 1
|
|
Khá
|
|
15
|
Hoàng Thị Vượng
|
02/10/1972
|
GV
|
|
29/4/1998
|
29/4/1998
|
X
|
|
|
Trung cấpMN
|
CĐ SPMN
|
Giáo viên dạy
3T – C3
|
Điểm trường 2
|
|
Khá
|
|
16
|
Nguyễn Minh Phương
|
30/11/1967
|
GV
|
X
|
1/9/1995
|
1/9/1995
|
X
|
|
|
TCMN
|
TCSP
MN
|
Giáo viên dạy
3 tuổi –C3
|
Điểm trường 2
|
|
Khá
|
|
17
|
Nguyễn Thị Liên
|
06/08/1969
|
GV
|
|
1/9/1995
|
1/9/1995
|
X
|
|
|
Sơ cấp MN,
|
TCSP MN
|
Dạy lớp 3T- C4
|
Điểm trường 3
|
|
Khá
|
|
18
|
Đỗ Thị Dung
|
31/10/1973
|
TPCM khối 3T-GV
|
X
|
18/10/2001
|
18/10/2001
|
X
|
|
|
Sơ cấp MN,
|
Cao đẳng SP MN
|
Dạy lớp 3T- C4
|
Điểm trường 3
|
|
Khá
|
|
19
|
Nguyễn Thị .Thu Thuỷ
|
20/8/
1988
|
TPCMkhối 4T- GV
|
X
|
01/07/2010
|
29/11/2016
|
X
|
|
|
CĐ
MN
|
ĐH
MN
|
Giáo viên dạy
4 tuổi –B1
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
20
|
Vũ Thị Thanh Phương
|
7/8/
1991
|
GV
|
|
04/5/
2021
|
04/5/2021
|
X
|
|
|
ĐHGDMN
|
ĐH
MN
|
Giáo viên dạy
4 tuổi –B1
|
Điểm trường 1
|
|
Khá
|
|
21
|
Đỗ Thị Thảo
|
18/12/1988
|
GV
|
X
|
01/09/
2009
|
29/11/2016
|
X
|
|
|
TC
MN
|
ĐHMN
|
Giáo viên dạy
4 tuổi –B2
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
22
|
Lê Thị Thu
|
16/11/1994
|
GV
|
|
8/2016
|
13/9/2018
|
X
|
|
|
ĐHMN
|
ĐHMN
|
Giáo viên dạy
4 tuổi – B2
|
Điểm trường 1
|
|
Khá
|
|
23
|
Phùng Thị Kim Thu
|
8/6/1980
|
GV
|
X
|
03/5/2011
|
01/1/2019
|
X
|
|
|
Trung cấp MN
|
Đại học SPMN
|
Giáo viên dạy lớp 4 tuổi – B3
|
Điểm trường 2
|
|
Khá
|
|
24
|
Hà Thị Thu Hoài
|
10/08/1989
|
GV
|
|
1/7/2010
|
1/11/2016
|
x
|
|
|
CĐMN
|
CĐMN
|
Giáo viên dạy lớp 4 tuổi – B3
|
Điểm trường 2
|
CSTĐ CS NH: 2022- 2023
|
Tốt
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thúy Liên
|
01/10/1980
|
GV
|
X
|
1/2/2003
|
1/2/2002
|
X
|
|
|
CĐMN
|
CĐMN
|
Giáo viên dạy
4 tuổi –B4
|
Điểm trường 2
|
|
Tốt
|
|
26
|
Hoàng Thị Đoan Trinh
|
07/04/1979
|
TTCM khối 4 tuổi-
GV
|
|
11/6/2002
|
11/6/2002
|
X
|
|
|
TCMN
|
CĐMN
|
Giáo viên dạy lớp 4T-B4
|
Điểm trường 2
|
|
Tốt
|
|
27
|
Phạm Hồng Nhung
|
24/2/
1987
|
TTCM khối 5 tuổi
GV
|
X
|
9/2015
|
11/08/2017
|
X
|
|
|
TC
MN
|
ĐH
MN
|
Giáo viên dạy
5 tuổi –A1
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
28
|
Nguyễn Thu Huyền
|
15/11/1986
|
GV
|
X
|
09/2010
|
11/08/2017
|
X
|
|
|
CĐ
MN
|
CĐ
MN
|
Giáo viên dạy
5 tuổi – A1
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
29
|
Nguyễn Thị Phương
|
23/10/
1986
|
GV
|
X
|
2/2014
|
,01/12/2020
|
X
|
|
|
TC
MN
|
ĐHMN
|
Giáo viên dạy
5 tuổi –A2
|
Điểm trường 1
|
CSTĐ CS. NH: 2022- 2023
|
Khá
|
|
30
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
20/4/
1983
|
GV
|
X
|
8/2003
|
04/5/2021
|
X
|
|
|
TCMN
|
ĐH
MN
|
Giáo viên dạy
5 tuổi –A2
|
Điểm trường 1
|
CSTĐ CS. NH: 2022- 2023
|
Tốt
|
|
31
|
Trịnh Thị Diệu Ái
|
28/2/1998
|
GV
|
|
9/2021
|
01/3/2023
|
X
|
|
|
ĐHGDMN
|
ĐHGDMN
|
Giáo viên dạy
5 tuổi –A2
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
Đang nghỉ đẻ
|
32
|
Nguyễn T. Hồng Loan
|
09/09/1976
|
TPCM khối 5 tuổi -GV
|
x
|
1/4/1998
|
1/4/1998
|
x
|
|
|
Trung cấp MN
|
Cao đẳng SPMN
|
Giáo viên dạy
5 tuổi –A3
|
Điểm trường 2
|
|
Tốt
|
|
33
|
Lương Thị Hoàng Hiệp
|
16/10/1978
|
GV
|
x
|
11/6/2002
|
11/6/2002
|
x
|
|
|
Trung cấp MN
|
Đại học SPMN
|
Giáo viên dạy
5 tuổi –A3
|
Điểm trường 2
|
CSTĐ CS NH: 2022- 2023
|
Tốt
|
|
34
|
Hoàng Thị Lĩnh
|
23/10/1985
|
NVN
|
|
1/8/2019
|
|
|
|
X
|
TCNĂ+TCMN
|
TCNĂ+TCMN
|
Sơ chế TP +
Thủ kho
+ Phụ lớp
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
35
|
Phạm Thị Chinh
|
12/9/
1978
|
NVN
|
|
1/9/2010
|
|
|
|
X
|
TCNĂ
|
TCNĂ
|
Nấu ăn + SC
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
36
|
Đỗ Thi Quế
|
3/4/
1990
|
NVN
|
|
1/8/2015
|
|
|
|
X
|
TCNĂ
|
TCNĂ
|
Sơ chế TP
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
Đang nghỉ đẻ
|
37
|
Bùi Thị Xuân
|
6/5/
1985
|
NVN
|
|
1/9/2015
|
|
|
|
X
|
TCNĂ
|
TCNĂ
|
Nấu ăn + SC
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
38
|
Trần Thị Phương Thảo
|
07/05/1974
|
NVN
|
|
1/10/2009
|
|
|
|
x
|
TCNA
|
TCNA
|
Nấu ăn + SC
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
39
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
22/06/1987
|
NVN
|
|
1/3/2017
|
|
|
|
x
|
TCNA
|
CĐNA
|
Sơ chế TP
|
Điểm trường 1
|
|
Tốt
|
|
40
|
Đinh Thị Hồng Thoa
|
25/11/1984
|
NVN
|
|
01/6/2023
|
|
|
|
X
|
SCNA
|
|
Sơ chế +VS
|
Điểm 1
|
|
|
|
41
|
Đặng Thị Thủy
|
'05/06/1966
|
L.công
|
|
1/11/2021
|
|
|
|
X
|
SCMN
|
TCMN
|
Quét dọn, VS trường
|
Điểm 2
|
|
|
|
42
|
Trần Thị Vân
|
7/10/
1963
|
Lao công
|
|
1/9/2022
|
|
|
|
X
|
|
|
Quét dọn, VS trường
|
Điểm 1
|
|
|
|
43
|
Hoàng Văn Chính
|
27/10/1961
|
Bảo vệ
|
|
1/9/2021
|
|
|
|
X
|
KCM
|
KCM
|
Bảo vệ
|
Điểm 1+2+3
|
|
|
|
44
|
Phạm văn Toàn
|
.19/8/1962
|
Bảo vệ
|
|
01/2/2023
|
|
|
|
X
|
KCM
|
KCM
|
Bảo vệ
|
Điểm 1+2+3
|
|
|
|
45
|
Nguyễn Thành Chung
|
28/2/
1960
|
Bảo vệ
|
|
01/9/2023
|
|
|
|
X
|
KCM
|
KCM
|
Bảo vệ
|
Điểm 1+2+3
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ: 45 người
|
|
|
21
|
|
|
32
|
1
|
12
|
ĐH =19; CĐ =9
TC =11
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận Lê Chân, ngày 05 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Trần Thị Bích Hiệp
|
|